|
|
| Tên thương hiệu: | GENY |
| Số mẫu: | YC1893D |
| Điều khoản thanh toán: | L/C,T/T,D/P |
|
Các chỉ số kỹ thuật chính |
Giá trị tham số |
|
Cung cấp điện |
AC220V±10%, 50Hz±2Hz |
|
Nhiệt độ xung quanh |
-10°C... +40°C |
|
Độ ẩm môi trường |
35%... 95% |
|
Phạm vi điện áp đầu ra |
24V... 288V |
|
Điện áp đầu ra |
1000VA (tối đa) |
|
Độ phân giải điện áp |
0.01% |
|
Sự ổn định điện áp |
0.02%/120s |
|
Tỷ lệ thay đổi tải |
0.01% |
|
Sự biến dạng điện áp |
≤ 0,3% (Phạm vi tải thẳng tuyến đầy đủ) |
|
Phạm vi dòng phát ra |
1mA... 120A (Tối đa 230A) |
|
Năng lượng dòng phát ra |
2000VA (tối đa) |
|
Nghị quyết hiện tại |
0.01% |
|
Sự ổn định hiện tại |
0.02%/120s |
|
Tỷ lệ thay đổi tải |
0.01% |
|
Sự biến dạng hiện tại |
≤ 0,3% (Phạm vi tải thẳng tuyến đầy đủ) |
|
Dòng điện liên tục |
100A |
|
Phạm vi điều chỉnh pha |
0°... 360° |
|
Phân giải giai đoạn |
0.01° |
|
Phạm vi điều chỉnh tần số |
45Hz... 65Hz |
|
Độ phân giải tần số |
0.01Hz |
|
Tính ổn định đầu ra năng lượng |
0.02%/120s |
![]()
![]()
![]()
![]()