| 
                                             | 
                  
               
                      
                
                      | Tên thương hiệu: | GENY | 
| Số mẫu: | YC1891D-24 | 
| Điều khoản thanh toán: | L/C,T/T,D/P | 
| Khả năng cung cấp: | 100/năm | 
| 
 Các chỉ số kỹ thuật chính  | 
 Giá trị tham số  | 
| 
 Cung cấp điện  | 
 AC220V±10%, 50Hz±2Hz  | 
| 
 Nhiệt độ xung quanh  | 
 -10°C... +40°C  | 
| 
 Độ ẩm môi trường  | 
 35%... 95%  | 
| 
 Phạm vi điện áp đầu ra  | 
 24V... 288V  | 
| 
 Điện áp đầu ra  | 
 1000VA (tối đa)  | 
| 
 Độ phân giải điện áp  | 
 0.01%  | 
| 
 Sự ổn định điện áp  | 
 0.02%/120s  | 
| 
 Tỷ lệ thay đổi tải  | 
 0.01%  | 
| 
 Sự biến dạng điện áp  | 
 ≤ 0,3% (Phạm vi tải thẳng tuyến đầy đủ)  | 
| 
 Phạm vi dòng phát ra  | 
 1mA... 120A (Tối đa 230A)  | 
| 
 Năng lượng dòng phát ra  | 
 2000VA (tối đa)  | 
| 
 Nghị quyết hiện tại  | 
 0.01%  | 
| 
 Sự ổn định hiện tại  | 
 0.02%/120s  | 
| 
 Tỷ lệ thay đổi tải  | 
 0.01%  | 
| 
 Sự biến dạng hiện tại  | 
 ≤ 0,3% (Phạm vi tải thẳng tuyến đầy đủ)  | 
| 
 Dòng điện liên tục  | 
 100A  | 
| 
 Phạm vi điều chỉnh pha  | 
 0°... 360°  | 
| 
 Phân giải giai đoạn  | 
 0.01°  | 
| 
 Phạm vi điều chỉnh tần số  | 
 45Hz... 65Hz  | 
| 
 Độ phân giải tần số  | 
 0.01Hz  | 
| 
 Tính ổn định đầu ra năng lượng  | 
 0.02%/120s  | 
![]()
![]()
![]()
![]()