|
|
| Tên thương hiệu: | GENY |
| Số mẫu: | YC2000A |
| Điều khoản thanh toán: | L/C,T/T,D/P |
| Phạm vi | 10-420V |
| Lỗi | ± 0,1% |
| Động thái | 2 -- 51 |
| Phạm vi (kết nối trực tiếp) | -- |
| Phạm vi (clamp CT) |
100A 5A,500A,1000A,2000A (tùy chọn) |
| Lỗi (kết nối trực tiếp) | -- |
| Lỗi (clamp CT) |
± 0,3% (5A, 100A) ± 0,5% (các loại khác) |
| Động thái | 2 -- 51 |
| Năng lượng hoạt động (kết nối trực tiếp) | -- |
| Năng lượng hoạt động (clamp CT) |
± 0,3% (5A, 100A) ± 0,5% (các loại khác) |
| Năng lượng phản ứng (kết nối trực tiếp) | -- |
| Năng lượng phản ứng (clamp CT) | ± 0,5% |
| Năng lượng hoạt động (kết nối trực tiếp) | -- |
| Năng lượng hoạt động (clamp CT) |
± 0,3% (5A, 100A) ± 0,5% (các loại khác) |
| Năng lượng phản ứng (kết nối trực tiếp) | -- |
| Năng lượng phản ứng (clamp CT) | ± 0,5% |
| Phạm vi | 0o 360o |
| Lỗi | ± 0,1o |
| Phạm vi | 45Hz 65Hz |
| Khả năng phát ra tần số cao ((CH)) | -- |
| Khả năng phát ra tần số thấp (CL) | 800imp/kWh |
| Tỷ lệ xung | 1:1 |
| Mức sản lượng | 5V |
| Kênh đầu vào | 1 |
| Mức đầu vào | 5 -- 10V |
| Tần số đầu vào | Tối đa 100Hz. |
| Nghị quyết | 3Màu.5 TFT (320×240) |
| Biểu đồ vector | N/A |
| Hình sóng | Vâng. |
| Sưu tập năng lượng | Vâng. |
| Xét nghiệm tỷ lệ CT | Vâng. |
| Nhập tham số địa phương | Vâng. |
| Mô phỏng dây chuyền | N/A |
| Tự hiệu chỉnh | N/A |
| Kiểm tra ghi âm | Vâng. |
| Lưu trữ dữ liệu | Vâng. |
| Kho lưu trữ dữ liệu | 1000 |
| Bộ nhớ mở rộng bên ngoài | N/A |
| In màn hình | N/A |
| Cổng liên lạc | RS232 |
| Giao tiếp với PC | Vâng. |
| Tải dữ liệu lên | Vâng. |
| Máy in mini bên ngoài | N/A |
| Bàn phím bên ngoài | N/A |
| Đường cung cấp điện áp |
Năng lượng bên ngoài Năng lượng dẫn thử |
| Cung cấp điện áp | 50-420V, 50/60Hz |
| Nhiệt độ môi trường | -25°C - +45°C |
| Độ ẩm tương đối | 40% - 95% |
| Kích thước (W × H × D) (mm) | 190×140×50 |
| Trọng lượng (kg) | 0.7kg |
![]()
![]()
![]()
![]()