Tên thương hiệu: | GENY |
Số mẫu: | CPMT-CCS2DC |
Điều khoản thanh toán: | L/C, T/T, D/P |
Khả năng cung cấp: | 300/năm |
Điều kiện và yêu cầu áp dụng | ||||
Môi trường | An toàn | |||
Môi trường làm việc: | Môi trường lưu trữ | Nhóm IP | Nhóm IP | Phù hợp |
-20 °C đến 50 °C, < 90% RH | -30 °C đến 60 °C, < 90% RH | 51 | 51 | IEC |
Mô hình | CPMT-CCS2DC | Mô hình | CPMT-CCS2AC | |
Đánh giá điện áp | ||||
Phạm vi | DC 0V đến 1000V | AC 0 đến 456V | ||
Độ chính xác | ± 0,05%RD (30V ≤ U ≤ 1000V) | ± 0,05%RD (0 đến 456V) | ||
Nghị quyết | 0.005%RG | 0.001V | ||
Đánh giá hiện tại | ||||
Phạm vi | DC 0A đến 250A | 0 đến 72A | ||
Độ chính xác | ± 0,05%RD (5A ≤ I ≤ 250A) | ± 0,05%RD (1 đến 72A) | ||
Nghị quyết | 0.005%RG | 0.00001A | ||
Đo năng lượng điện | ||||
Độ chính xác | ± 0,05%RD (30V ≤ U ≤ 1000V, 5A ≤ I ≤ 250A) | ± 0,05%RD (0 đến 456V, 1 đến 72A) | ||
Đo tần số | ||||
Phạm vi | - | 45 đến 65Hz | ||
Độ chính xác | - | ± 0,05%RD | ||
Nghị quyết | - | 0.0001Hz | ||
Đánh giá yếu tố công suất | ||||
Phạm vi | - | 0-1 | ||
Độ chính xác | - | ± 0,05% ((0,1-1) | ||
Nghị quyết | - | 0.00001 | ||
Đo nhiệt độ | ||||
Phạm vi | -40~125°C | -40-80°C | ||
Độ chính xác | ≤ +0,3°C0,1°C | ≤ ± 0,5 °C | ||
Nghị quyết | 0.1°C | 0.1°C | ||
Đo lường pha | ||||
Phạm vi | - | 0-360° | ||
Độ chính xác | - | ± 0,1° | ||
Nghị quyết | - | 0.01° | ||
Đo độ ẩm | ||||
Phạm vi | 0-100% | 0-99,9% | ||
Độ chính xác | ± 4% | ± 3% | ||
Nghị quyết | 1% RH | 00,1% RH | ||
đo áp suất khí quyển | ||||
Rangey | 300~1100hPa ((-500~+9000m) | 300~1100hPa ((-500-+9000m) | ||
Độ chính xác tương đối | +0,24hPa ((+2m) | ️ + 0,24hPa ((± 2m) | ||
Điểm đầu vào/điểm xuất tần số xung | ||||
Tần số xung năng lượng đầu ra | 0.2Hz-160kHz | ≤ 66 kHz | ||
Tần số xung năng lượng đầu vào | Max.50kHz | ≤ 500Hz, cấp độ: 0-5V | ||
Các loại khác | ||||
Độ chính xác của đồng hồ | ≤ 0,2ppm | ≤ 0,2ppm | ||
Nguồn cung cấp điện | Pin lithium: DC 12V; Bên ngoài: AC 220V,50Hz | Pin lithium: DC 12V; Bên ngoài: AC 220V,50Hz | ||
Kích thước ((L*V*H) | 570mmx416mmx282mm | 570mmx416mmx282mm | ||
Trọng lượng | 18.5kg | 17kg |